Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 08-11-2019 - Cập nhật lúc 00:35 08/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 08-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:35 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 96 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 100 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,568.00 15,717.00 16,217.00
Đô la Canada CAD 17,278.00 17,417.00 17,735.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,925 23,120 23,476
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,258.00 3,389.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,379.00 3,509.00
Euro EUR 25,389 25,414 26,224
Bảng Anh GBP 29,343 29,343 29,593
Đô la Hồng Kông HKD 2,892.00 2,926.00 3,007.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 325.77 338.55
Yên Nhật JPY 208.79 208.79 210.69
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 23.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,205 79,195
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,479.00 5,961.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,499.00 2,579.00
Rúp Nga RUB 0.00 364.28 405.92
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,319.00 2,568.00
Đô la Singapore SGD 16,748.00 16,900.00 17,216.00
Bạc Thái THB 740.00 743.00 784.00
Đô la Mỹ USD 23,155 23,155 23,255

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 19 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,497
EUR 26,507 27,960
GBP 31,849 33,203
JPY 158.43 167.65
HKD 3,180.35 3,315.54
AUD 16,233.66 16,923.72
CAD 17,738.44 18,492
RUB 0.00 274.90
Cập nhật lúc 00:35 08/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021